|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2MP06
|
Các lý thuyết kinh tế hiện đại
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
ECO2002
|
Kinh tế vĩ mô nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
GEN2011
|
Triết học
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
1ME02
|
Kinh tế công
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
2MA05
|
Quản lý đô thị, Vùng và Miền
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
2MB01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
2ME19
|
Quản lý công
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
ECO2001
|
Kinh tế vi mô nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
ECO2014
|
Kinh tế phát triển nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
ECO2049
|
Kinh tế học các vấn đề xã hội
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
2ME10
|
Kinh tế học thể chế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
ECO2051
|
Kinh tế đổi mới và sáng tạo
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
ECO2023
|
Chính sách công
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
ECO2038
|
Chính sách phát triển công nghiệp
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
GEN2010
|
Tiếng Anh học thuật
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
2ME03
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
2MP14
|
Kinh tế Việt Nam
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
ECO2050
|
Chính sách phát triển kinh tế Vùng và địa phương
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2LV03
|
Luận văn tốt nghiệp
|
15.00
|
Bắt Buộc
|
|
|