Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 KK15 Kế toán tài chính 3.00 Bắt Buộc
2 KT02 Kinh tế lượng 3.00 Bắt Buộc
3 LU01 Luật kinh tế 3.00 Bắt Buộc
4 NH11 Ngân hàng thương mại 1 4.00 Bắt Buộc
5 TC01 Quản trị tài chính 1 4.00 Bắt Buộc
6 TC20 Tài chính vi mô 3.00 Bắt Buộc
7 KD15 Kinh tế học quốc tế (2TC) 2.00 Tự Chọn
8 KT11 Kinh tế phát triển 3.00 Tự Chọn
9 MA07 Marketing căn bản (2TC) 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 NH22 Ngân hàng đầu tư (2TC) 2.00 Bắt Buộc
2 NH23 Các trung gian tài chính phi ngân hàng (2TC) 2.00 Bắt Buộc
3 TC02 Quản trị tài chính 2 4.00 Bắt Buộc
4 TC04 Tài chính công 4.00 Bắt Buộc
5 FB89 Phân tích chứng khoán (404CA) 3.00 Tự Chọn
6 TC11 Phân tích tài chính 2.00 Tự Chọn
7 TC23 Đầu tư tài chính (3TC) 3.00 Tự Chọn
8 TN02 Thị trường chứng khoán 3.00 Tự Chọn
9 TN06 Thị trường quyền chọn 2.00 Tự Chọn
10 TO22 Phân tích dữ liệu Bayes 3.00 Tự Chọn
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 NH03 Quản trị ngân hàng (4TC) 4.00 Bắt Buộc
2 TC03 Đầu tư tài chính (4TC) 4.00 Bắt Buộc
3 TC25 Tài chính hành vi (3TC) 3.00 Bắt Buộc
4 TN01 Tài chính quốc tế (4TC) 4.00 Bắt Buộc
5 FB97 Quản trị rủi ro tài chính ngân hàng (404CA) 2.00 Tự Chọn
6 NH05 Ngân hàng Trung Ương 2.00 Tự Chọn
7 NH06 Kế toán ngân hàng 3.00 Tự Chọn
8 TC05 Thuế 3.00 Tự Chọn
9 TC08 Ngân sách nhà nước (2TC) 2.00 Tự Chọn
10 TC10 Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Ng/lý thị trường tài chính) 3.00 Tự Chọn
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 CD01 Chuyên đề thực tập 4.00 Tự Chọn
2 CD02 Chuyên đề kinh tế và quản lý công 1 3.00 Tự Chọn
3 KL01 Khóa luận tốt nghiệp 6.00 Tự Chọn