|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
GT01
|
Giáo dục thể chất 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT48
|
Kinh tế học vi mô (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LU16
|
Nhập môn Luật học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TO58
|
Toán Kinh tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TO60
|
Nhập môn ngành Toán Kinh tế
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TR04
|
Triết học Mác - Lênin (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
GT14
|
Khoa học giao tiếp
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
QH04
|
Quan hệ quốc tế (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
TL07
|
Tâm lý ứng dụng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
VH04
|
Văn hóa học
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
XH50
|
Xã hội học (2)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
|