Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KK25
|
Thuế và chính sách thuế
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT02
|
Kinh tế lượng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KT20
|
Kinh tế học quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
KT44
|
Đổi mới quản trị công để phát triển bền vững
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
NH01
|
Tiền tệ - Ngân hàng (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TC10
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Ng/lý thị trường tài chính)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
TO07
|
Lý thuyết xác suất (2tc)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
PP01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
QT01
|
Quản trị học căn bản
|
3.00
|
Tự Chọn
|
10
|
QT17
|
Quản trị hành chính văn phòng
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KK03
|
Kế toán tài chính 2
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KK04
|
Kế toán tài chính 3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KK05
|
Lý thuyết kiểm toán
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
KK08
|
Kế toán quản trị (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
KK16
|
Thuế - Thực hành và khai báo
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
NH04
|
Thanh toán quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
TC07
|
Hệ thống thông tin tài chính và kế toán
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
NV01
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (3TC)
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
TN02
|
Thị trường chứng khoán
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KK09
|
Kiểm toán phần hành (Kiểm toán 1)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KK13
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KK17
|
Phân tích và báo cáo tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
KK20
|
Sổ sách và báo cáo kế toán (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
KK28
|
Kế toán phần hành 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TH03
|
Tin học kế toán
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
KK10
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
3.00
|
Tự Chọn
|
8
|
KK12
|
Kế toán ngân hàng (Kế toán NHTM)
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
TN03
|
Tài chính quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CD01
|
Chuyên đề thực tập
|
4.00
|
Tự Chọn
|
2
|
CD02
|
Chuyên đề kinh tế và quản lý công 1
|
3.00
|
Tự Chọn
|
3
|
KL01
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6.00
|
Tự Chọn
|
|