Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 KK01 Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương) 3.00 Bắt Buộc
2 KT20 Kinh tế học quốc tế 3.00 Bắt Buộc
3 LU01 Luật kinh tế 3.00 Bắt Buộc
4 MA01 Marketing căn bản 3.00 Bắt Buộc
5 NH01 Tiền tệ - Ngân hàng (3TC) 3.00 Bắt Buộc
6 QT01 Quản trị học căn bản 3.00 Bắt Buộc
7 TO04 Lý thuyết thống kê 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 KK04 Kế toán tài chính 3 3.00 Bắt Buộc
2 KT02 Kinh tế lượng 3.00 Bắt Buộc
3 TC01 Quản trị tài chính 1 4.00 Bắt Buộc
4 TC04 Tài chính công 4.00 Bắt Buộc
5 TC50 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3.00 Bắt Buộc
6 TH02 Tin học quản lý 3.00 Bắt Buộc
7 TN02 Thị trường chứng khoán 3.00 Bắt Buộc
8 TN05 Toán tài chính 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 KE53 Kiểm toán 3.00 Bắt Buộc
2 NH02 Ngân hàng thương mại 4.00 Bắt Buộc
3 NH04 Thanh toán quốc tế 3.00 Bắt Buộc
4 TC02 Quản trị tài chính 2 4.00 Bắt Buộc
5 TC06 Quản trị dự án đầu tư 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BH52 Lý thuyết bảo hiểm 3.00 Bắt Buộc
2 NH03 Quản trị ngân hàng (4TC) 4.00 Bắt Buộc
3 NH06 Kế toán ngân hàng 3.00 Bắt Buộc
4 TC03 Đầu tư tài chính (4TC) 4.00 Bắt Buộc
5 TC05 Thuế 3.00 Bắt Buộc
6 TC58 Tài chính quốc tế (4TC) 4.00 Bắt Buộc
Học kỳ 5
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 CD04 Chuyên đề tự chọn cuối khóa 3.00 Bắt Buộc
2 KL51 Khóa luận tốt nghiệp 10.00 Tự Chọn
3 TNCN Tốt nghiệp chuyên ngành 5.00 Tự Chọn
4 TNCS Tốt nghiệp cơ sở 5.00 Tự Chọn