|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DS01
|
Những vấn đề chung về luật dân sự
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
DS10
|
Luật tài sản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HC02
|
Luật hành chính (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
HD04
|
Luật hợp đồng - Lý thuyết về hợp đồng (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
HG01
|
Luật hôn nhân và gia đình
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
HP03
|
Luật hiến pháp (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
HS07
|
Luật hình sự 1 (Phần chung)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
BD02
|
Pháp luật công chứng, chứng thực và thừa phát lại
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DD01
|
Luật đất đai
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
DS03
|
Nghĩa vụ ngoài hợp đồng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HS08
|
Luật hình sự 2 (Phần các tội phạm)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LD02
|
Luật lao động (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
LU05
|
Luật thương mại
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
MT03
|
Luật môi trường (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
PL58
|
Pháp luật về dữ liệu cá nhân và công nghệ số
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
AS01
|
Pháp luật an sinh xã hội
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
HS02
|
Luật tố tụng hình sự
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LN02
|
Luật ngân hàng (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
PL53
|
Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
ST01
|
Luật sở hữu trí tuệ
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TD01
|
Thi hành án dân sự (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TP01
|
Tư pháp quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
TS02
|
Luật tố tụng dân sự (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
GB01
|
Pháp luật về giao dịch bất động sản
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CK07
|
Luật chứng khoán (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LT01
|
Luật thuế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
PL56
|
Kỹ năng phân tích và bình luận án dân sự (2tc)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
PL57
|
Những vấn đề cơ bản về nhà nước pháp quyền (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
VB03
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản tư vấn pháp luật
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
|