|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DS01
|
Những vấn đề chung về luật dân sự
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
DS10
|
Luật tài sản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HC02
|
Luật hành chính (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
HD04
|
Luật hợp đồng - Lý thuyết về hợp đồng (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
HP03
|
Luật hiến pháp (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
LU10
|
Luật doanh nghiệp
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DD01
|
Luật đất đai
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
DS03
|
Nghĩa vụ ngoài hợp đồng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HD05
|
Luật hợp đồng - Các hợp đồng thông dụng (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LQ01
|
Luật Quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
LU05
|
Luật thương mại
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
PL08
|
Pháp luật về quản trị công ty
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CT01
|
Luật cạnh tranh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
HS02
|
Luật tố tụng hình sự
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HS06
|
Luật hình sự (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LD02
|
Luật lao động (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
LN01
|
Luật ngân hàng (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
MT03
|
Luật môi trường (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
TS02
|
Luật tố tụng dân sự (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BC01
|
Báo cáo chuyên đề thực tập
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LD05
|
Luật kinh doanh quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LT01
|
Luật thuế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LU02
|
Luật thương mại quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
ST01
|
Luật sở hữu trí tuệ
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
PL06
|
Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
PL51
|
Pháp luật kinh doanh bất động sản
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
|