Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BKB5016
|
Luật hợp đồng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BKT2048
|
Luật quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BLB2049
|
Luật hiến pháp
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
BLB2050
|
Luật hành chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
BLB2051
|
Luật hình sự
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
BLC2045
|
Luật dân sự - Những vấn đề chung
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BKB3011
|
Luật đất đai
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BKB4021
|
Luật thương mại
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BKB5041
|
Pháp luật về quản trị công ty
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
BLB2052
|
Luật tố tụng hình sự
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
BLB5017
|
Luật ngân hàng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
BLC4012
|
Luật dân sự - Tài sản, quyền sở hữu và quyền thừa kế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
BKT4049
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học pháp lý
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BKT4017
|
Luật kinh doanh quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BKT5023
|
Luật thương mại quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BLB4016
|
Luật môi trường
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
BLC2046
|
Luật tố tụng dân sự
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
BLC2047
|
Luật dân sự - Nghĩa vụ ngoài hợp đồng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
BKB5028
|
Pháp luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
BKT5030
|
Pháp luật thương mại điện tử
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BKB4010
|
Luật cạnh tranh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BKB4020
|
Luật sở hữu trí tuệ
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BKB4035
|
Pháp luật về đầu tư
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
BLB4019
|
Luật thuế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
BLC4043
|
Tư pháp quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
BLC5014
|
Luật lao động
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
BKB5029
|
Pháp luật kinh doanh bất động sản
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BKB5005
|
Chuyên đề: Kỹ năng hành nghề luật
|
2.00
|
Tự Chọn
|
2
|
BKB5026
|
Chuyên đề: Nghiệp vụ mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
|
2.00
|
Tự Chọn
|
3
|
BUU6001
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
4.00
|
Tự Chọn
|
|