|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
COM2001
|
Tài chính quốc tế nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
COM2005
|
Lý thuyết và chính sách thương mại
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
COM2015
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học và viết luận văn
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
GEN2010
|
Tiếng Anh học thuật
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
GEN2011
|
Triết học
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
MAT2016
|
Kinh tế lượng nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
COM2003
|
Kinh tế đối ngoại
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
COM2013
|
Logistics quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
COM2014
|
Quản trị đa văn hóa
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
COM2002
|
Đầu tư quốc tế nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
2LS01
|
Luật sở hữu trí tuệ
|
3.00
|
Tự Chọn
|
3
|
COM2006
|
Kinh doanh quốc tế nâng cao
|
3.00
|
Tự Chọn
|
4
|
COM2007
|
Đàm phán thương mại quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
COM2016
|
Khởi nghiệp quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
COM2017
|
Leadership
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2LV03
|
Luận văn tốt nghiệp
|
15.00
|
Bắt Buộc
|
|
|