Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KK01
|
Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT20
|
Kinh tế học quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LU01
|
Luật kinh tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MA01
|
Marketing căn bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
QT01
|
Quản trị học căn bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TC50
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
TO04
|
Lý thuyết thống kê
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KD52
|
Kinh doanh quốc tế
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT02
|
Kinh tế lượng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KT11
|
Kinh tế phát triển
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
KT23
|
Kinh tế đối ngoại (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
KY01
|
Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TH02
|
Tin học quản lý
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
TN03
|
Tài chính quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CG01
|
Chuyển giao công nghệ quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
HV01
|
Hành vi tổ chức trong kinh doanh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MA05
|
Marketing quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
NH04
|
Thanh toán quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
QT02
|
Quản trị chất lượng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
VT01
|
Vận tải và bảo hiểm quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
VT02
|
Logistics
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DT02
|
Đầu tư quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
GT04
|
Đàm phán kinh doanh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KD07
|
Thương mại điện tử (407) (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LU02
|
Luật thương mại quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
QT08
|
Quản trị tài chính công ty đa quốc gia
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
QT18
|
Quản trị nguồn nhân lực công ty đa quốc gia
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
TN09
|
Thẩm định và quản trị dự án đầu tư (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
TU02
|
Thuế và thủ tục hải quan
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CN01
|
Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên ngành
|
5.00
|
Tự Chọn
|
2
|
CS53
|
Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành
|
5.00
|
Tự Chọn
|
|