Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 KT48 Kinh tế học vi mô (3TC) 3.00 Bắt Buộc
2 KT49 Kinh tế vĩ mô (3TC) 3.00 Bắt Buộc
3 LU10 Luật doanh nghiệp 3.00 Bắt Buộc
4 QT01 Quản trị học căn bản 3.00 Bắt Buộc
5 TC10 Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Ng/lý thị trường tài chính) 3.00 Bắt Buộc
6 EC10 Kinh tế sức khỏe 3.00 Tự Chọn
7 MA06 Quan hệ công chúng 3.00 Tự Chọn
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 CS01 Chính sách công (3TC) 3.00 Bắt Buộc
2 EC09 Lãnh đạo học 2.00 Bắt Buộc
3 EC14 Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn (2TC) 2.00 Bắt Buộc
4 KT11 Kinh tế phát triển 3.00 Bắt Buộc
5 KT14 Kinh tế công (3TC) 3.00 Bắt Buộc
6 KT47 Kiến tập (2TC) 2.00 Bắt Buộc
7 KD02 Kinh doanh bất động sản 3.00 Tự Chọn
8 KT36 Kinh tế học ứng dụng trong quản lý DN 3.00 Tự Chọn
9 KT85 Lịch sử các học thuyết kinh tế 3.00 Tự Chọn
10 LD02 Luật lao động (3TC) 3.00 Tự Chọn
11 PT01 Phân tích lợi ích chi phí 3.00 Tự Chọn
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 EC13 Kinh tế và quản lý công nghiệp 3.00 Bắt Buộc
2 KT12 Kinh tế môi trường( Kinh tế tài nguyên và môi trường) 3.00 Bắt Buộc
3 KT18 Kinh tế lao động 3.00 Bắt Buộc
4 KT46 Kinh tế Công 2 (2TC) 2.00 Bắt Buộc
5 QL07 Quản lý công (3TC) 3.00 Bắt Buộc
6 TC14 Lập và thẩm định dự án đầu tư (3TC) 3.00 Bắt Buộc
7 MA04 Marketing địa phương 3.00 Tự Chọn
8 PT05 Phân tích chính sách (3tc) 3.00 Tự Chọn
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BC01 Báo cáo chuyên đề thực tập 4.00 Bắt Buộc
2 EC05 Nghiệp vụ hành chính văn phòng 3.00 Bắt Buộc
3 EC08 Bảo hiểm xã hội 2.00 Bắt Buộc
4 KT21 Kinh tế đô thị - vùng và miền 3.00 Bắt Buộc
5 EC11 Tổ chức, thị trường và chính phủ 2.00 Tự Chọn
6 EC12 Truyền thông và xử lý khủng hoảng 2.00 Tự Chọn
7 KL05 Khóa luận tốt nghiệp (4tc) 4.00 Tự Chọn