Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BBB1070 Quản trị học đại cương 3.00 Bắt Buộc
2 BBM3069 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2.00 Bắt Buộc
3 BBU4001 Tổ chức bộ máy nhà nước 3.00 Bắt Buộc
4 BBU4037 Kỹ năng đàm phán 2.00 Bắt Buộc
5 BDG1001 Triết học Mác – Lênin 3.00 Bắt Buộc
6 BDG1014 Giáo dục quốc phòng 5.00 Bắt Buộc
7 BDG1015 Xã hội học đại cương 2.00 Bắt Buộc
8 BBU4036 Kỹ năng xây dựng và tổ chức thực hiện kế hoạch 2.00 Tự Chọn
9 BDG1071 Kỹ năng quản lý thời gian 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BBM1072 Khởi nghiệp 2.00 Bắt Buộc
2 BBM5073 Quan hệ công chúng 2.00 Bắt Buộc
3 BBU4002 Lý luận về quản lý công 3.00 Bắt Buộc
4 BDG1003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Bắt Buộc
5 BEE1002 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2.00 Bắt Buộc
6 BMA2028 Xác suất thống kê 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BBU4003 Quản lý nguồn nhân lực xã hội 2.00 Bắt Buộc
2 BBU4004 Đại cương về chính sách công 3.00 Bắt Buộc
3 BBU4005 Pháp luật trong quản lý công 3.00 Bắt Buộc
4 BDG1075 Lịch sử văn minh thế giới 2.00 Bắt Buộc
5 BDG1076 Logic học đại cương 2.00 Bắt Buộc
6 BEE5030 Kinh tế học đại cương 3.00 Bắt Buộc
7 BBU4006 Trí tuệ cảm xúc 2.00 Tự Chọn
8 BDG1070 Tâm lý học đại cương 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BBB5008 Hành vi tổ chức 3.00 Bắt Buộc
2 BBU4007 Quản trị toàn cầu 2.00 Bắt Buộc
3 BBU4008 Văn hóa công sở 2.00 Bắt Buộc
4 BBU4009 Quy trình chính sách công 3.00 Bắt Buộc
5 BBU4010 Thủ tục hành chính 3.00 Bắt Buộc
6 BDG1005 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2.00 Bắt Buộc
7 BDG1077 Đại cương văn hóa Việt Nam 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 5
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BBU4011 Đạo đức công vụ 2.00 Bắt Buộc
2 BBU4012 Lãnh đạo trong khu vực công 2.00 Bắt Buộc
3 BBU4013 Xây dựng và ban hành văn bản 3.00 Bắt Buộc
4 BBU4014 Tổ chức và điều hành công sở 3.00 Bắt Buộc
5 BBU4015 Quan hệ lao động trong khu vực công 3.00 Bắt Buộc
6 BIM1060 Tin học ứng dụng 0.00 Bắt Buộc
7 BUU6002 Kiến tập 2.00 Bắt Buộc
Học kỳ 6
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BBU4016 Chính trị học 2.00 Bắt Buộc
2 BBU4017 Quản trị nguồn nhân lực trong khu vực công 3.00 Bắt Buộc
3 BBU4019 Kỹ năng thu thập và xử lý thông tin trong quản lý công 2.00 Bắt Buộc
4 BBU4020 Quản trị địa phương 2.00 Bắt Buộc
5 BBU4021 Quản lý sự thay đổi trong khu vực công 2.00 Bắt Buộc
6 BBU4022 Quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực 3.00 Bắt Buộc
7 BBU4018 Kỹ năng ra quyết định quản lý 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 7
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BBU4025 Kiểm soát trong quản lý công 2.00 Bắt Buộc
2 BBU4026 Quản trị chiến lược trong khu vực công 3.00 Bắt Buộc
3 BBU4027 Dịch vụ công 3.00 Bắt Buộc
4 BBU4028 Quản lý tài chính công 3.00 Bắt Buộc
5 BDG1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00 Bắt Buộc
6 BBU4023 Kinh tế tri thức và sở hữu trí tuệ 2.00 Tự Chọn
7 BBU4024 Quản lý dự án đầu tư công 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 8
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BUU6003 Thực tập cuối khóa 4.00 Bắt Buộc
2 BBU4029 Chính phủ số 2.00 Tự Chọn
3 BBU4030 Chiến lược và triển khai chuyển đổi số 2.00 Tự Chọn
4 BBU4031 Chính sách phát triển nguồn nhân lực khu vực công 3.00 Tự Chọn
5 BBU4032 Chính sách môi trường và phát triển bền vững 3.00 Tự Chọn
6 BBU4033 Quản lý đô thị và các thành phố thông 3.00 Tự Chọn
7 BBU4034 Hội nhập kinh tế quốc tế 3.00 Tự Chọn
8 BUU6004 Khóa luận 6.00 Tự Chọn