Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
FIN3001
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên sâu
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
FIN3003
|
Kinh tế lượng và thống kê ứng dụng trong tài chính-P1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
FIN3004
|
Kinh tế lượng và thống kê ứng dụng trong tài chính -P2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
FIN3008
|
Các mô hình tài chính chuyên sâu
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
FIN3009
|
Chuyên đề Ngân hàng chuyên sâu
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
FIN30011
|
Tiểu luận tổng quan
|
7.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
FIN30012
|
Đề cương chi tiết
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
FIN30013
|
Chuyên đề 1
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
FIN30014
|
Chuyên đề 2
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAN3000
|
Luận án tiến sĩ cấp khoa
|
30.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAN3001
|
Luận án tiến sĩ phản biện độc lập
|
20.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAN3002
|
Luận án tiến sĩ cấp trường
|
20.00
|
Bắt Buộc
|
|