Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 DS06 Những vấn đề chung về luật dân sự (2TC) 2.00 Bắt Buộc
2 DS52 Tài sản - quyền sở hữu và quyền thừa kế 2.00 Bắt Buộc
3 HC02 Luật hành chính (3TC) 3.00 Bắt Buộc
4 HP03 Luật hiến pháp (3TC) 3.00 Bắt Buộc
5 HS06 Luật hình sự (3TC) 3.00 Bắt Buộc
6 HS09 Luật tố tụng hình sự 3.00 Bắt Buộc
7 LL05 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (3TC) 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 DD01 Luật đất đai 3.00 Bắt Buộc
2 DS03 Nghĩa vụ ngoài hợp đồng 2.00 Bắt Buộc
3 HD04 Luật hợp đồng - Lý thuyết về hợp đồng (3TC) 3.00 Bắt Buộc
4 TM02 Pháp luật về thương mại HH và DV 3.00 Bắt Buộc
5 TM03 Luật TM 3 - Phá sản và giải quyết tranh chấp 2.00 Bắt Buộc
6 TM52 Luật thương mại P1 (Chủ thể kinh doanh) 3.00 Bắt Buộc
7 TS02 Luật tố tụng dân sự (3TC) 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 CT02 Luật cạnh tranh (2TC) 2.00 Bắt Buộc
2 LD02 Luật lao động (3TC) 3.00 Bắt Buộc
3 LQ01 Luật Quốc tế 3.00 Bắt Buộc
4 LU07 Luật thương mại quốc tế 2.00 Bắt Buộc
5 ST01 Luật sở hữu trí tuệ 3.00 Bắt Buộc
6 TC18 Tài chính doanh nghiệp (Quản trị tài chính) (3TC) 3.00 Bắt Buộc
7 TP01 Tư pháp quốc tế 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 CK01 Luật kinh doanh chứng khoán 3.00 Bắt Buộc
2 KK38 Pháp luật Kế toán - kiểm toán (3TC) 3.00 Bắt Buộc
3 LT53 Luật thuế và ngân sách (3) 3.00 Bắt Buộc
4 PL20 Pháp luật về quản trị công ty 2.00 Bắt Buộc
5 TN02 Thị trường chứng khoán 3.00 Bắt Buộc
6 TP02 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm (3TC) 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 5
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 KD51 Kinh doanh ngoại hối 3.00 Bắt Buộc
2 LT08 Luật ngân hàng 2.00 Bắt Buộc
3 NH09 Thanh toán quốc tế (2TC) 2.00 Bắt Buộc
4 NV52 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 3.00 Bắt Buộc
5 PL54 Pháp luật về đầu tư 2.00 Bắt Buộc
6 CN01 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên ngành 5.00 Tự Chọn
7 CS53 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành 5.00 Tự Chọn