Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BDG1012
|
Giáo dục thể chất 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BEE1037
|
Kinh tế vi mô
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BIM3049
|
Tư duy lập trình
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
BIM5007
|
Giới thiệu chuyên ngành hệ thống thông tin quản lý
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
BMM2024
|
Toán kinh tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BAA2028
|
Nguyên lý kế toán
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BDG1013
|
Giáo dục thể chất 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BEE1038
|
Kinh tế vĩ mô
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
BIE5019
|
Kỹ thuật lập trình
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
BMA2022
|
Thống kê trong kinh doanh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
BDG1006
|
Tâm lý ứng dụng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
BDG1007
|
Khoa học giao tiếp
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
BDG1008
|
Xã hội học
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
BDG1009
|
Quan hệ quốc tế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
BDG1010
|
Văn hóa học
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BBB1067
|
Quản trị học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BDG1014
|
Giáo dục quốc phòng
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BIM5020
|
Nền tảng công nghệ cho hệ thống thông tin
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
BLB1048
|
Nhập môn luật học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
BBB1068
|
Kỹ năng lãnh đạo (Leadership)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
BBM1065
|
Sáng tạo và khởi nghiệp
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
BDG1011
|
Logic học
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
BFF1047
|
Tài chính cá nhân
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
BIE1051
|
Công nghệ thông tin và truyền thông mới (New ICT)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BAA2029
|
Kế toán tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BDG1001
|
Triết học Mác – Lênin
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BIM2050
|
Hệ thống thông tin kinh doanh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
BKB1046
|
Pháp luật doanh nghiệp
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
BMA2025
|
Phân tích dữ liệu
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
BIE5032
|
Phương pháp nghiên cứu liên ngành
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
BRE2030
|
Kinh tế quốc tế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BBM2066
|
Marketing
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BEE1002
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BFF2044
|
Nguyên lý thị trường tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
BIE3004
|
Cơ sở dữ liệu
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
BIM5013
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
BMA2023
|
Kinh tế lượng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BDG1003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BFF2045
|
Quản trị tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BIE5045
|
Tích hợp quy trình kinh doanh với các hệ thống ERP 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
BIM5011
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
BIM5022
|
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
BIE5038
|
Quản trị quan hệ khách hàng điện tử
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
BIM5018
|
Kỹ thuật kiểm thử phần mềm
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 7
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BDG1005
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BIE5030
|
Phát triển web kinh doanh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BIM5021
|
Nhà kho dữ liệu và tích hợp
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
BIE5003
|
Chuyển đổi số trong kinh doanh
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
BIE5046
|
Tích hợp quy trình kinh doanh với các hệ thống ERP 2
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
BIM4014
|
Học máy (Machine Learning) trong phân tích kinh doanh
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
BIM5006
|
Giải pháp AI trong kinh doanh và quản lý
|
3.00
|
Tự Chọn
|
8
|
BIM5026
|
Phân tích marketing số
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 8
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BDG1004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BIE5031
|
Phát triển web kinh doanh nâng cao
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BIM5047
|
Trí tuệ doanh nghiệp và hệ hỗ trợ ra quyết định
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
BUU6052
|
Kiến tập
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
BBB5027
|
Nghệ thuật lãnh đạo
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
BIE5028
|
Phát triển thương mại di động
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
BIM5012
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
3.00
|
Tự Chọn
|
8
|
BIM5017
|
Hợp đồng thông minh và công nghệ Blockchain
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
BIM5024
|
Phân tích dữ liệu nâng cao
|
3.00
|
Tự Chọn
|
10
|
BIM5027
|
Phát triển ERP mã nguồn mở
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 9
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BIE5043
|
Thương mại điện tử
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BIM5001
|
An toàn và bảo mật hệ thống thông tin
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BUU6053
|
Thực tập cuối khóa
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 10
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BIM4002
|
Chuyên đề: Big data và ứng dụng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
2
|
BIM4034
|
Chuyên đề: Quản lý dự án hệ thống thông tin
|
2.00
|
Tự Chọn
|
3
|
BUU6051
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
4.00
|
Tự Chọn
|
|