Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 KK16 Thuế - Thực hành và khai báo 3.00 Bắt Buộc
2 KT43 Kiến tập (3TC) 3.00 Bắt Buộc
3 KT44 Đổi mới quản trị công để phát triển bền vững 3.00 Bắt Buộc
4 MA01 Marketing căn bản 3.00 Bắt Buộc
5 QT01 Quản trị học căn bản 3.00 Bắt Buộc
6 KT20 Kinh tế học quốc tế 3.00 Tự Chọn
7 QT02 Quản trị chất lượng 3.00 Tự Chọn
8 TC10 Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Ng/lý thị trường tài chính) 3.00 Tự Chọn
9 TH02 Tin học quản lý 3.00 Tự Chọn
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 LU01 Luật kinh tế 3.00 Bắt Buộc
2 MA02 Nghiên cứu marketing 3.00 Bắt Buộc
3 QT06 Quản trị marketing 3.00 Bắt Buộc
4 QT10 Quản trị dự án đầu tư (407) 3.00 Bắt Buộc
5 TL04 Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo 3.00 Bắt Buộc
6 VH01 Văn hóa doanh nghiệp 3.00 Bắt Buộc
7 KN02 Kỹ năng làm việc theo nhóm (407) 3.00 Tự Chọn
8 MA03 Marketing dịch vụ 3.00 Tự Chọn
9 QT12 Quản trị kinh doanh quốc tế 3.00 Tự Chọn
10 QT14 Phân tích hoạt động kinh doanh 3.00 Tự Chọn
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 QT03 Quản trị chiến lược 3.00 Bắt Buộc
2 QT04 Quản trị nguồn nhân lực 3.00 Bắt Buộc
3 QT05 Quản trị doanh nghiệp 2.00 Bắt Buộc
4 QT09 Quản trị rủi ro 3.00 Bắt Buộc
5 QT11 Quản trị sản xuất 3.00 Bắt Buộc
6 QT16 Quản trị bán hàng 3.00 Bắt Buộc
7 CT01 Luật cạnh tranh 3.00 Tự Chọn
8 HT02 Quản trị hệ thống thông tin (407) 3.00 Tự Chọn
9 LU02 Luật thương mại quốc tế 3.00 Tự Chọn
10 QT17 Quản trị hành chính văn phòng 3.00 Tự Chọn
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 KL01 Khóa luận tốt nghiệp 6.00 Tự Chọn
2 MA08 Marketing truyền thông 3.00 Tự Chọn
3 QT22 Quản trị sự thay đổi 3.00 Tự Chọn