|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
GT01
|
Giáo dục thể chất 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT48
|
Kinh tế học vi mô (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LU16
|
Nhập môn Luật học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MI36
|
Giới thiệu ngành Kinh doanh số và trí tuệ nhân tạo
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TO58
|
Toán Kinh tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
HT04
|
Công nghệ thông tin và truyền thông mới
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
KN22
|
Sáng tạo và khởi nghiệp
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
KN23
|
Kỹ năng lãnh đạo
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
LG03
|
Logic học (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
TC37
|
Tài chính cá nhân
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
|