Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
HV05
|
Hành vi tổ chức
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
QT04
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
QT06
|
Quản trị marketing
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
VH01
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
HV02
|
Hành vi khách hàng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MA02
|
Nghiên cứu marketing
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
QT10
|
Quản trị dự án đầu tư (407)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TL06
|
Nghệ thuật lãnh đạo
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
QT24
|
Quản trị thương hiệu
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
QT37
|
Quản trị truyền thông
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 7
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
QT03
|
Quản trị chiến lược
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
QT09
|
Quản trị rủi ro
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
QT11
|
Quản trị sản xuất
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
QT16
|
Quản trị bán hàng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
QT02
|
Quản trị chất lượng
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
QT17
|
Quản trị hành chính văn phòng
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
QT49
|
Quản trị khởi nghiệp
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 8
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KL05
|
Khóa luận tốt nghiệp (4tc)
|
4.00
|
Tự Chọn
|
2
|
QT47
|
Phát triển kỹ năng quản trị (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
3
|
QT48
|
Lập kế hoạch kinh doanh (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|