Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CN04
|
Nhập môn ngành (414)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
GT01
|
Giáo dục thể chất 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KT48
|
Kinh tế học vi mô (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LL02
|
Lý luận nhà nước và pháp luật (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TO34
|
Toán cao cấp (3tc)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TR04
|
Triết học Mác - Lênin (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
GE05
|
Nhân học đại cương
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
GT05
|
Nhập môn khoa học giao tiếp (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
TL05
|
Tâm lý học đại cương (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
GDQP
|
Học phần GDQP
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
GT11
|
Giáo dục thể chất 2 (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KK01
|
Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
KT49
|
Kinh tế vĩ mô (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
LU10
|
Luật doanh nghiệp
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
QT01
|
Quản trị học căn bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
TO07
|
Lý thuyết xác suất (2tc)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
TT01
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
CS51
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
DL04
|
Địa chính trị thế giới (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
LS11
|
Lịch sử văn minh thế giới (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
12
|
QH04
|
Quan hệ quốc tế (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
13
|
VH04
|
Văn hóa học
|
2.00
|
Tự Chọn
|
14
|
XH50
|
Xã hội học (2)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
EC03
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2tc)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
IS93
|
Cơ sở dữ liệu
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KK15
|
Kế toán tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MA01
|
Marketing căn bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
MI64
|
Giới thiệu lập trình (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TC10
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Ng/lý thị trường tài chính)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
TK05
|
Thống kê ứng dụng (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
KN03
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
NV03
|
Nghiệp vụ hành chính văn phòng (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DL06
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
IS92
|
Hệ thống thông tin kinh doanh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KD15
|
Kinh tế học quốc tế (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
KT02
|
Kinh tế lượng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
MI21
|
Phân tích dữ liệu cơ bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TC18
|
Tài chính doanh nghiệp (Quản trị tài chính) (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
EC20
|
Kinh tế số
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
IS21
|
Thương mại điện tử (406)
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
LG03
|
Logic học (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
MI52
|
Chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
MI65
|
Thiết kế và bảo mật Web (3TC)
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 7
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CN06
|
Khai thác dữ liệu
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
NH01
|
Tiền tệ - Ngân hàng (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
NH15
|
Ngân hàng thương mại (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
XH05
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2tc)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
CN05
|
Công nghệ Tiền điện tử và hệ thống thanh toán điện tử
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
PP16
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học (Trong lĩnh vực công nghệ tài chính)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
TC32
|
Marketing dịch vụ tài chính (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 8
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CN07
|
Công nghệ Blockchain
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
CN08
|
Gói phần mềm ứng dụng cho tài chính 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KT47
|
Kiến tập (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
CN22
|
Đạo đức trong Fintech
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
CN23
|
Sáng tạo và khởi nghiệp trong Fintech
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 9
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CN09
|
Gói phần mềm ứng dụng cho tài chính 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
TC41
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
TC67
|
Máy học và trí tuệ nhân tạo trong tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TN03
|
Tài chính quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
CN18
|
Robotic Process Automation
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
CN20
|
Phân tích kinh doanh
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
CN24
|
Gọi vốn cộng đồng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 10
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CN13
|
Phân tích dữ liệu lớn trong tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
NH24
|
Ngân hàng số
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
TC23
|
Đầu tư tài chính (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 11
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BC01
|
Báo cáo chuyên đề thực tập
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 12
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KL05
|
Khóa luận tốt nghiệp (4tc)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|