Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CT07
|
Lịch sử các học thuyết chính trị và pháp lý
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT01
|
Kinh tế học căn bản (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LG01
|
Logic học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TH01
|
Tin học đại cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TL01
|
Tâm lý học đại cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
XH01
|
Xã hội học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DL01
|
Đường lối cách mạng của ĐCSVN (LS Đảng)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
DS01
|
Những vấn đề chung về luật dân sự
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HP01
|
Luật hiến pháp Việt Nam
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LL01
|
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
NL03
|
Những nguyên lý cơ bản của Mác-Lênin
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DS02
|
Tài sản - quyền sở hữu và quyền thừa kế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
HC50
|
Luật hành chính
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LS05
|
Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TM01
|
Luật thương mại 1 - Chủ thể kinh doanh
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TT50
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DD01
|
Luật đất đai
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
DS03
|
Nghĩa vụ ngoài hợp đồng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HD01
|
Luật hợp đồng
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
HS01
|
Luật hình sự (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TM02
|
Pháp luật về thương mại HH và DV
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CK01
|
Luật kinh doanh chứng khoán
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
HS05
|
Luật hình sự 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LD01
|
Luật lao động
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LQ01
|
Luật Quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TM03
|
Luật TM 3 - Phá sản và giải quyết tranh chấp
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
VB01
|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DT01
|
Luật đầu tư
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
HG01
|
Luật hôn nhân và gia đình
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HS09
|
Luật tố tụng hình sự
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LT02
|
Luật tài chính
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
PL51
|
Pháp luật kinh doanh bất động sản
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TS50
|
Luật tố tụng dân sự
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 7
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
HD02
|
Luật hợp đồng thương mại quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
HD08
|
Hợp đồng 2 - Các hợp đồng thông dụng (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HH01
|
Luật hàng hải
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LM04
|
Luật môi trường (2)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
ST01
|
Luật sở hữu trí tuệ
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TP01
|
Tư pháp quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 8
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BH01
|
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
CT01
|
Luật cạnh tranh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LT01
|
Luật thuế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LT08
|
Luật ngân hàng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
LU02
|
Luật thương mại quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TV01
|
Nghề luật sư và tư vấn pháp luật
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 9
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KL51
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
10.00
|
Tự Chọn
|
2
|
TNCN
|
Tốt nghiệp chuyên ngành
|
5.00
|
Tự Chọn
|
3
|
TNCS
|
Tốt nghiệp cơ sở
|
5.00
|
Tự Chọn
|
|