|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2ME01
|
Kinh tế chính trị Mác
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
2TR02
|
Triết học
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
2MP06
|
Các lý thuyết kinh tế hiện đại
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2KT05
|
Kinh tế phát triển
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
2ME02
|
Kinh tế lượng ứng dụng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
2VM02
|
Kinh tế vi mô nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
2VM04
|
Kinh tế vĩ mô nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
2ME03
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
2ME09
|
Kinh tế học quản lý
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
2ME14
|
Phân tích tài chính
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
2MP07
|
Tài chính công
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2ME04
|
Kinh tế dự báo
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
2ME18
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
1ME02
|
Kinh tế công
|
2.00
|
Tự Chọn
|
4
|
2ME15
|
Phân tích thị trường bất động sản
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
2MP02
|
Chính sách công
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
SME01
|
Kinh tế học quốc tế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2LV01
|
Luận văn tốt nghiệp
|
12.00
|
Bắt Buộc
|
|
|