Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 GT01 Giáo dục thể chất 1 3.00 Bắt Buộc
2 KT48 Kinh tế học vi mô (3TC) 3.00 Bắt Buộc
3 LL02 Lý luận nhà nước và pháp luật (3TC) 3.00 Bắt Buộc
4 QT01 Quản trị học căn bản 3.00 Bắt Buộc
5 TR04 Triết học Mác - Lênin (3TC) 3.00 Bắt Buộc
6 GE05 Nhân học đại cương 2.00 Tự Chọn
7 GT05 Nhập môn khoa học giao tiếp (2TC) 2.00 Tự Chọn
8 TL05 Tâm lý học đại cương (2TC) 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 DS01 Những vấn đề chung về luật dân sự 3.00 Bắt Buộc
2 GDQP Học phần GDQP 5.00 Bắt Buộc
3 GT11 Giáo dục thể chất 2 (3TC) 3.00 Bắt Buộc
4 HP03 Luật hiến pháp (3TC) 3.00 Bắt Buộc
5 KT49 Kinh tế vĩ mô (3TC) 3.00 Bắt Buộc
6 LS05 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam 3.00 Bắt Buộc
7 TT01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00 Bắt Buộc
8 CS51 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2.00 Tự Chọn
9 DL04 Địa chính trị thế giới (2TC) 2.00 Tự Chọn
10 LS11 Lịch sử văn minh thế giới (2TC) 2.00 Tự Chọn
11 QH04 Quan hệ quốc tế (2TC) 2.00 Tự Chọn
12 VH04 Văn hóa học 2.00 Tự Chọn
13 XH50 Xã hội học (2) 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 DS10 Luật tài sản 3.00 Bắt Buộc
2 EC03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2tc) 2.00 Bắt Buộc
3 HC02 Luật hành chính (3TC) 3.00 Bắt Buộc
4 HD04 Luật hợp đồng - Lý thuyết về hợp đồng (3TC) 3.00 Bắt Buộc
5 LU10 Luật doanh nghiệp 3.00 Bắt Buộc
6 KN03 Kỹ năng làm việc theo nhóm (2TC) 2.00 Tự Chọn
7 NV03 Nghiệp vụ hành chính văn phòng (2TC) 2.00 Tự Chọn
8 PL06 Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng 2.00 Tự Chọn
9 VT03 Logistics 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 DD01 Luật đất đai 3.00 Bắt Buộc
2 DL06 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2TC) 2.00 Bắt Buộc
3 DS03 Nghĩa vụ ngoài hợp đồng 2.00 Bắt Buộc
4 HD05 Luật hợp đồng - Các hợp đồng thông dụng (3TC) 3.00 Bắt Buộc
5 LQ01 Luật Quốc tế 3.00 Bắt Buộc
6 LU05 Luật thương mại 3.00 Bắt Buộc
7 EC20 Kinh tế số 2.00 Tự Chọn
8 HK01 Luật hàng không quốc tế 2.00 Tự Chọn
9 LB02 Luật biển quốc tế 2.00 Tự Chọn
10 LG03 Logic học (2TC) 2.00 Tự Chọn
11 MI52 Chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 5
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 CT01 Luật cạnh tranh 3.00 Bắt Buộc
2 HS06 Luật hình sự (3TC) 3.00 Bắt Buộc
3 LU02 Luật thương mại quốc tế 3.00 Bắt Buộc
4 TP01 Tư pháp quốc tế 3.00 Bắt Buộc
5 TS02 Luật tố tụng dân sự (3TC) 3.00 Bắt Buộc
6 XH05 Chủ nghĩa xã hội khoa học (2tc) 2.00 Bắt Buộc
7 LU13 Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế 2.00 Tự Chọn
8 NH09 Thanh toán quốc tế (2TC) 2.00 Tự Chọn
9 PL36 Pháp luật về các biện pháp phi thuế quan (2TC) 2.00 Tự Chọn
10 PL37 Pháp luật về phòng vệ thương mại (2TC) 2.00 Tự Chọn
11 TQ02 Tập quán thương mại quốc tế 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 6
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 HH02 Luật hàng hải (3TC) 3.00 Bắt Buộc
2 HS02 Luật tố tụng hình sự 3.00 Bắt Buộc
3 KT47 Kiến tập (2TC) 2.00 Bắt Buộc
4 LD02 Luật lao động (3TC) 3.00 Bắt Buộc
5 LD05 Luật kinh doanh quốc tế 3.00 Bắt Buộc
6 LT01 Luật thuế 3.00 Bắt Buộc
7 BH05 Bảo hiểm quốc tế 2.00 Tự Chọn
8 LN04 Trọng tài thương mại quốc tế 2.00 Tự Chọn
9 LT09 Luật thuế quốc tế 2.00 Tự Chọn
10 LU14 Nghiên cứu và soạn thảo pháp lý 2.00 Tự Chọn
11 PP15 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 7
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 HD09 Kỹ năng đàm phán và soạn thảo hợp đồng (2TC) 2.00 Bắt Buộc
2 LN01 Luật ngân hàng (2TC) 2.00 Bắt Buộc
3 MT03 Luật môi trường (3TC) 3.00 Bắt Buộc
4 ST01 Luật sở hữu trí tuệ 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 8
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BC01 Báo cáo chuyên đề thực tập 4.00 Bắt Buộc
2 HQ03 Pháp luật về hải quan (2TC) 2.00 Tự Chọn
3 KL05 Khóa luận tốt nghiệp (4tc) 4.00 Tự Chọn
4 TP05 Pháp luật kinh doanh bảo hiểm (2TC) 2.00 Tự Chọn