|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DL06
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
EC03
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2tc)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
FB83
|
Tài chính cá nhân (CA)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
GT10
|
Đàm phán kinh doanh quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
IS21
|
Thương mại điện tử (406)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
IS30
|
Marketing điện tử
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
KK12
|
Kế toán ngân hàng (Kế toán NHTM)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
KK15
|
Kế toán tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
MA02
|
Nghiên cứu marketing
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
MA05
|
Marketing quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
NH04
|
Thanh toán quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
12
|
QT02
|
Quản trị chất lượng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
13
|
QT04
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
14
|
TC16
|
Tài chính công (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
15
|
TO13
|
Toán kinh tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
16
|
XH05
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2tc)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
|