Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KT48
|
Kinh tế học vi mô (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LL02
|
Lý luận nhà nước và pháp luật (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
NL03
|
Những nguyên lý cơ bản của Mác-Lênin
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LS09
|
Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
QT19
|
Quản trị học căn bản (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
TC22
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Ng/lý thị trường tài chính) (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
TL05
|
Tâm lý học đại cương (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
TO10
|
Toán cao cấp dành cho ngành Luật
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
XH03
|
Xã hội học pháp luật
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DL01
|
Đường lối cách mạng của ĐCSVN (LS Đảng)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
DS06
|
Những vấn đề chung về luật dân sự (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
GDQP
|
Học phần GDQP
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
HP03
|
Luật hiến pháp (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
KT49
|
Kinh tế vĩ mô (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
LG01
|
Logic học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
KK26
|
Nguyên lý kế toán (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
LS10
|
Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
NH13
|
Ngân hàng thương mại (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
NH14
|
Tiền tệ - ngân hàng (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DS02
|
Tài sản - quyền sở hữu và quyền thừa kế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
GT01
|
Giáo dục thể chất 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HC01
|
Luật hành chính
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
HD04
|
Luật hợp đồng - Lý thuyết về hợp đồng (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TM06
|
Pháp luật về chủ thể kinh doanh (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TT01
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
HP04
|
Luật hiến pháp nước ngoài (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
LM01
|
Luật dân sự La Mã
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
PP03
|
Kỹ năng nghiên cứu luật và lập luận
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
SS01
|
Luật so sánh (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
VB01
|
Kỹ thuật soạn thảo văn bản
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DS07
|
Trách nhiệm dân sự
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
GT02
|
Giáo dục thể chất 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HS01
|
Luật hình sự (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LD02
|
Luật lao động (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
LQ01
|
Luật Quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TM02
|
Pháp luật về thương mại HH và DV
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
DT01
|
Luật đầu tư
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
HG01
|
Luật hôn nhân và gia đình
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
KN08
|
Kỹ năng thực hành luật
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
TN14
|
Thị trường chứng khoán (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DD01
|
Luật đất đai
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LN02
|
Luật ngân hàng (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LT02
|
Luật tài chính
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TS01
|
Luật tố tụng dân sự (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
AS01
|
Pháp luật an sinh xã hội
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
CT02
|
Luật cạnh tranh (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MT02
|
Luật môi trường
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
PL06
|
Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
PL16
|
Pháp luật về quản trị ngân hàng thương mại
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
HS02
|
Luật tố tụng hình sự
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LT01
|
Luật thuế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
PL14
|
Pháp luật kế toán - kiểm toán (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
ST01
|
Luật sở hữu trí tuệ
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TP03
|
Tư pháp quốc tế (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
CC01
|
Pháp luật về các công cụ chuyển nhượng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
GD01
|
Luật giao dịch điện tử
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
LN03
|
Phá sản và trọng tài thương mại
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
TC26
|
Tài chính doanh nghiệp (504) (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
TD01
|
Thi hành án dân sự (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
TV01
|
Nghề luật sư và tư vấn pháp luật
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 7
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CK01
|
Luật kinh doanh chứng khoán
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
PL15
|
Pháp luật về tài chính doanh nghiệp
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
PL28
|
Pháp luật về giao dịch bảo đảm trong lĩnh vực ngân hàng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TP02
|
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
DL05
|
Đạo đức nghề luật
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
LT09
|
Luật thuế quốc tế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
PL17
|
Pháp luật về thanh toán
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
TC27
|
Các định chế tài chính quốc tế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 8
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BC01
|
Báo cáo chuyên đề thực tập
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KL01
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6.00
|
Tự Chọn
|
3
|
PL31
|
Những vấn đề cơ bản về Nhà nước pháp quyền
|
3.00
|
Tự Chọn
|
4
|
PL34
|
Pháp luật về quản trị ngân hàng thương mại và công ty chứng khoán
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|