Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 GT01 Giáo dục thể chất 1 3.00 Bắt Buộc
2 MA91 Toán cao cấp (song ngữ) 4.00 Bắt Buộc
3 GE05 Nhân học đại cương 2.00 Tự Chọn
4 GT05 Nhập môn khoa học giao tiếp (2TC) 2.00 Tự Chọn
5 TL05 Tâm lý học đại cương (2TC) 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 GDQP Học phần GDQP 5.00 Bắt Buộc
2 GT11 Giáo dục thể chất 2 (3TC) 3.00 Bắt Buộc
3 LL05 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (3TC) 3.00 Bắt Buộc
4 CS51 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2.00 Tự Chọn
5 DL04 Địa chính trị thế giới (2TC) 2.00 Tự Chọn
6 LS11 Lịch sử văn minh thế giới (2TC) 2.00 Tự Chọn
7 QH04 Quan hệ quốc tế (2TC) 2.00 Tự Chọn
8 VH04 Văn hóa học 2.00 Tự Chọn
9 XH50 Xã hội học (2) 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 AC91 Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương) (4TC) 4.00 Bắt Buộc
2 BA99 Quản trị học căn bản (3TC) 3.00 Bắt Buộc
3 EC93 Kinh tế học vi mô (CA) (3TC) 3.00 Bắt Buộc
4 GE91 Kỹ năng học thuật 4.00 Bắt Buộc
5 LW95 Luật doanh nghiệp (CA) (3TC) 3.00 Bắt Buộc
6 MA92 Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng (4TC) 4.00 Bắt Buộc
7 KN03 Kỹ năng làm việc theo nhóm (2TC) 2.00 Tự Chọn
8 NV03 Nghiệp vụ hành chính văn phòng (2TC) 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BA92 Nguyên lý marketing (4TC) 4.00 Bắt Buộc
2 EC94 Kinh tế học vĩ mô (CA) (3TC) 3.00 Bắt Buộc
3 FB91 Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Nguyên lý thị trường tài chính) 4.00 Bắt Buộc
4 TR04 Triết học Mác - Lênin (3TC) 3.00 Bắt Buộc
5 TT01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00 Bắt Buộc
6 EC20 Kinh tế số 2.00 Tự Chọn
7 LG03 Logic học (2TC) 2.00 Tự Chọn
8 MA93 Kinh tế lượng (4TC) 4.00 Tự Chọn
9 MI09 Hệ thống thông tin doanh nghiệp (4TC) 4.00 Tự Chọn
10 MI52 Chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 5
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 DL06 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2TC) 2.00 Bắt Buộc
2 EC03 Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2tc) 2.00 Bắt Buộc
3 KD03 Kinh doanh quốc tế (4TC) 4.00 Bắt Buộc
4 LU02 Luật thương mại quốc tế 3.00 Bắt Buộc
5 MA10 Nghiên cứu thị trường 3.00 Bắt Buộc
6 NH04 Thanh toán quốc tế 3.00 Tự Chọn
7 PP10 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3.00 Tự Chọn
8 QT29 Quản trị đa văn hóa 3.00 Tự Chọn
9 VT01 Vận tải và bảo hiểm quốc tế 3.00 Tự Chọn
Học kỳ 6
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 IB95 Quản trị tài chính công ty đa quốc gia (4TC) 4.00 Bắt Buộc
2 IB99 Quản trị chuỗi cung ứng (4TC) 4.00 Bắt Buộc
3 KT47 Kiến tập (2TC) 2.00 Bắt Buộc
4 TO36 Phân tích dữ liệu trong kinh doanh 3.00 Bắt Buộc
5 XH05 Chủ nghĩa xã hội khoa học (2tc) 2.00 Bắt Buộc
6 IS21 Thương mại điện tử (406) 3.00 Tự Chọn
7 MA05 Marketing quốc tế 3.00 Tự Chọn
8 QT44 Quản trị xuất nhập khẩu 3.00 Tự Chọn
9 ST01 Luật sở hữu trí tuệ 3.00 Tự Chọn
Học kỳ 7
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 IB88 Thẩm định và quản trị dự án đầu tư 4.00 Bắt Buộc
2 QT76 Quản trị mua hàng toàn cầu 3.00 Bắt Buộc
3 GT10 Đàm phán kinh doanh quốc tế 3.00 Tự Chọn
4 KD58 Quản lý kho hàng và phân phối 3.00 Tự Chọn
5 QT03 Quản trị chiến lược 3.00 Tự Chọn
6 QT32 Quản trị nhân sự quốc tế 3.00 Tự Chọn
Học kỳ 8
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 IN91 Báo cáo thực tập cuối khóa (CA) 4.00 Bắt Buộc
2 DI02 Khóa luận tốt nghiệp (CA) (4tc) 4.00 Tự Chọn
3 DT09 Đầu tư quốc tế (2TC) 2.00 Tự Chọn
4 KD28 Khởi nghiệp kinh doanh quốc tế (2TC) 2.00 Tự Chọn