|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MFF1004
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MMA4004
|
Thống kê ứng dụng trong kinh doanh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MUU1001
|
Triết học
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MBB4010
|
Quản trị doanh nghiệp công nghệ
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
MBB4015
|
Quản trị tài sản trí tuệ
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
MBM4001
|
Các lý thuyết marketing hiện đại
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MEE4001
|
Kinh tế học quản lý
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MBB4002
|
Văn hóa kinh doanh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MBB4003
|
Nghệ thuật lãnh đạo
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MFF4016
|
Quản trị tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MBB4009
|
Quản trị công ty
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
MBB4014
|
Quản trị sự thay đổi
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
MBM4006
|
Hành vi người tiêu dùng
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MBM4012
|
Quản trị marketing
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MBB4004
|
Quản trị chiến lược
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MBB4005
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MAU4007
|
Kế toán quản trị
|
3.00
|
Tự Chọn
|
4
|
MBB4007
|
Hành vi tổ chức
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
MBB4011
|
Quản trị dự án đầu tư
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
MBB4013
|
Quản trị rủi ro
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MIM4003
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MUU6002
|
Luận văn thạc sĩ
|
15.00
|
Bắt Buộc
|
|
|