|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BUS2001
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
GEN2011
|
Triết học
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BUS2010
|
Quản trị Marketing
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BUS2006
|
Quản trị tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BUS2002
|
Kinh tế học quản lý
|
3.00
|
Tự Chọn
|
3
|
BUS2003
|
Thống kê ứng dụng trong kinh doanh
|
3.00
|
Tự Chọn
|
4
|
BUS2005
|
Kế toán quản trị
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
BUS2012
|
Hành vi tổ chức
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BUS2007
|
Quản trị tài sản trí tuệ
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BUS2008
|
Nghệ thuật lãnh đạo
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
BUS2009
|
Quản trị chiến lược
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
BUS2011
|
Văn hóa trong kinh doanh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
BUS2014
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
BUS2020
|
Quản trị công ty
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
GEN2010
|
Tiếng Anh học thuật
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2LV02
|
Luận văn tốt nghiệp
|
14.00
|
Bắt Buộc
|
|
|