Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DL02
|
Địa lý kinh tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
PL01
|
Pháp luật đại cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
TH01
|
Tin học đại cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TO01
|
Toán cao cấp C1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TO02
|
Toán cao cấp C2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KT06
|
Kinh tế học vi mô
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LS01
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
NL03
|
Những nguyên lý cơ bản của Mác-Lênin
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TO03
|
Lý thuyết xác suất và thông kê toán (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KK01
|
Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT76
|
Kinh tế học vĩ mô
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LS02
|
Lịch sử KTQD (Lịch sử KTVN và các nước)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
QT01
|
Quản trị học căn bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
XH01
|
Xã hội học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DL01
|
Đường lối cách mạng của ĐCSVN (LS Đảng)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LG01
|
Logic học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MA01
|
Marketing căn bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TO04
|
Lý thuyết thống kê
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TT50
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KT02
|
Kinh tế lượng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT20
|
Kinh tế học quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LU01
|
Luật kinh tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TC50
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TH02
|
Tin học quản lý
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KK08
|
Kế toán quản trị (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MA02
|
Nghiên cứu marketing
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
QT02
|
Quản trị chất lượng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
QT06
|
Quản trị marketing
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
QT17
|
Quản trị hành chính văn phòng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TL04
|
Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 7
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CT01
|
Luật cạnh tranh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KD07
|
Thương mại điện tử (407) (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MA03
|
Marketing dịch vụ
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
QT07
|
Quản trị tài chính
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
QT11
|
Quản trị sản xuất
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
QT12
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
VH02
|
Văn hóa doanh nghiệp (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 8
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KN02
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm (407)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LU02
|
Luật thương mại quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
QT03
|
Quản trị chiến lược
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
QT04
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
QT09
|
Quản trị rủi ro
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
QT10
|
Quản trị dự án đầu tư (407)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 9
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KL51
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
10.00
|
Tự Chọn
|
2
|
TNCN
|
Tốt nghiệp chuyên ngành
|
5.00
|
Tự Chọn
|
3
|
TNCS
|
Tốt nghiệp cơ sở
|
5.00
|
Tự Chọn
|
|