|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MEE1038
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MEE4002
|
Các lý thuyết kinh tế hiện đại
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MEE4030
|
Kinh tế vi mô nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MUU1001
|
Triết học
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
MEE4025
|
Kinh tế hành vi
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
MEE4032
|
Kinh tế Việt Nam
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MEM4022
|
Kinh tế công nâng cao
|
3.00
|
Tự Chọn
|
8
|
MKB4017
|
Pháp luật về đầu tư
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
MRB4016
|
Toàn cầu hóa và quan hệ kinh tế quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MEE4012
|
Kinh tế học các vấn đề xã hội
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MEE4020
|
Kinh tế chính trị nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MEE4023
|
Kinh tế đổi mới sáng tạo
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MEE4031
|
Kinh tế vĩ mô nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
MEM4029
|
Kinh tế phát triển nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
MEE4036
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MEM4005
|
Chính sách đất đai
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
MEM4028
|
Kinh tế lao động nâng cao
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
MFF4018
|
Tài chính phát triển
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MEE4027
|
Kinh tế học thể chế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MEE4006
|
Chính sách phát triển công nghiệp
|
2.00
|
Tự Chọn
|
3
|
MEE4021
|
Kinh tế chính trị quốc tế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
4
|
MEE4024
|
Kinh tế dự báo
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
MEM4007
|
Chính sách phát triển kinh tế vùng và địa phương
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
MEM4034
|
Marketing địa phương
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MUU6002
|
Luận văn thạc sĩ
|
15.00
|
Bắt Buộc
|
|
|