Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
EL94
|
Tiếng Anh học thuật 1
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
EL95
|
Tiếng Anh học thuật 2
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MA91
|
Toán cao cấp (song ngữ)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
GT05
|
Nhập môn khoa học giao tiếp (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
TL05
|
Tâm lý học đại cương (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
EL96
|
Tiếng Anh học thuật 3
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
EL97
|
Tiếng Anh học thuật 4
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
GDQP
|
Học phần GDQP
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
GT01
|
Giáo dục thể chất 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
GT11
|
Giáo dục thể chất 2 (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
LL05
|
Lý luận chung về nhà nước và pháp luật (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
MI10
|
Tin học ứng dụng (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
DL04
|
Địa chính trị thế giới (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
QH04
|
Quan hệ quốc tế (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
AC91
|
Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương) (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BA91
|
Quản trị học căn bản (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
EC91
|
Kinh tế học vi mô (CA)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
GE91
|
Kỹ năng học thuật
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
MA92
|
Lý thuyết xác suất và thống kê ứng dụng (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BA92
|
Nguyên lý marketing (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
EC92
|
Kinh tế học vĩ mô (CA)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
FB91
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Nguyên lý thị trường tài chính)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TR04
|
Triết học Mác - Lênin (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TT01
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
MA93
|
Kinh tế lượng (4TC)
|
4.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MI09
|
Hệ thống thông tin doanh nghiệp (4TC)
|
4.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
AC83
|
Kế toán tài chính (404CA)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
DL06
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
EC03
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin (2tc)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
FB80
|
Tiền tệ - Ngân hàng (CA)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
FB81
|
Ngân hàng thương mại (CA)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
FB82
|
Tài chính công (CA)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
FB93
|
Quản trị tài chính
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
FB83
|
Tài chính cá nhân (CA)
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
FB84
|
Phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
FB85
|
Thuế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
FB86
|
Ngân hàng thương mại nâng cao (404CA)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
FB90
|
Quản trị ngân hàng (404CA)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
FB94
|
Quản trị tài chính nâng cao (404CA)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
XH05
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học (2tc)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
FB87
|
Ngân hàng đầu tư (404CA)
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
FB88
|
Kế toán ngân hàng (404CA)
|
3.00
|
Tự Chọn
|
8
|
FB89
|
Phân tích chứng khoán (404CA)
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 7
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
FB95
|
Tài chính quốc tế (404CA)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
FB96
|
Đầu tư tài chính (404CA)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
FB97
|
Quản trị rủi ro tài chính ngân hàng (404CA)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
4
|
FB98
|
Tài chính hành vi (404CA)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 8
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DI01
|
Khóa luận tốt nghiệp (CA)
|
6.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
IN91
|
Báo cáo thực tập cuối khóa (CA)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|