Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAW3106
|
Luật so sánh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LAW3107
|
Pháp luật tố tụng dân sự
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LAW3110
|
Pháp luật về tài sản
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LAW3111
|
Phương pháp nghiên cứu luật và viết bài báo quốc tế
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
LAW3113
|
Seminar Giải quyết tranh chấp khi chưa có luật áp dụng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
LAW3117
|
Seminar Pháp luật Hôn nhân và gia đình
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
LAW3118
|
Seminar Pháp luật Giao dịch bảo đảm
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
LAW3119
|
Seminar Pháp luật về thừa kế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAW3114
|
Chuyên đề 1: Tổng quan về đề tài luận án tiến sĩ
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAW3115
|
Chuyên đề 2: Vấn đề nghiên cứu
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LAW3116
|
Chuyên đề 3: Vấn đề nghiên cứu
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAN3000
|
Luận án tiến sĩ cấp khoa
|
30.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAN3001
|
Luận án tiến sĩ phản biện độc lập
|
20.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAN3002
|
Luận án tiến sĩ cấp trường
|
20.00
|
Bắt Buộc
|
|