Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LU02
|
Luật thương mại quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
IS21
|
Thương mại điện tử (406)
|
3.00
|
Tự Chọn
|
3
|
KD16
|
Giao dịch thương mại quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
4
|
KD26
|
Đe dọa từ không gian mạng và toàn cầu hóa
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CS05
|
Chính sách tài chính quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KD01
|
Kinh doanh quốc tế (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KN21
|
Kỹ năng học thuật (3tc)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
KT22
|
Kinh tế đối ngoại (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
MA05
|
Marketing quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KD25
|
Khởi nghiệp
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT43
|
Kiến tập (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
QT08
|
Quản trị tài chính công ty đa quốc gia
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
DT02
|
Đầu tư quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
NH04
|
Thanh toán quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
VT01
|
Vận tải và bảo hiểm quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 7
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
GT10
|
Đàm phán kinh doanh quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KY01
|
Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
TC14
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
VT02
|
Logistics
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 8
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KD27
|
Phân tích chính sách đối ngoại (seminar) (2tc)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
2
|
TU04
|
Thuế và thủ tục hải quan (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|