Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KD14
|
Giới thiệu ngành Kinh tế đối ngoại
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MA01
|
Marketing căn bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
TC10
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Ng/lý thị trường tài chính)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LU02
|
Luật thương mại quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
IS21
|
Thương mại điện tử (406)
|
3.00
|
Tự Chọn
|
3
|
KD16
|
Giao dịch thương mại quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
4
|
KD26
|
Đe dọa từ không gian mạng và toàn cầu hóa
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
KN21
|
Kỹ năng học thuật (3tc)
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
PP01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CS05
|
Chính sách tài chính quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KD03
|
Kinh doanh quốc tế (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KT22
|
Kinh tế đối ngoại (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MA05
|
Marketing quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TO35
|
Phân tích dữ liệu trong kinh tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
QT26
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
ST01
|
Luật sở hữu trí tuệ
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KT47
|
Kiến tập (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
NH04
|
Thanh toán quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
QT38
|
Quản trị tài chính công ty đa quốc gia (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
VT01
|
Vận tải và bảo hiểm quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
DT02
|
Đầu tư quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
KD25
|
Khởi nghiệp
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
QT75
|
Mô hình kinh doanh số
|
3.00
|
Tự Chọn
|
8
|
QT76
|
Quản trị mua hàng toàn cầu
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 7
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
GT10
|
Đàm phán kinh doanh quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
QT44
|
Quản trị xuất nhập khẩu
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
TC14
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
VT02
|
Logistics
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 8
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BC01
|
Báo cáo chuyên đề thực tập
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
CS06
|
Chính sách thương mại quốc tế (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
3
|
KL05
|
Khóa luận tốt nghiệp (4tc)
|
4.00
|
Tự Chọn
|
4
|
TU04
|
Thuế và thủ tục hải quan (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|