Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BDG1012 Giáo dục thể chất 1 3.00 Bắt Buộc
2 BEE1037 Kinh tế vi mô 3.00 Bắt Buộc
3 BFF3010 Giới thiệu lập trình (Python) 3.00 Bắt Buộc
4 BFF4027 Nhập môn ngành tài chính - ngân hàng 2.00 Bắt Buộc
5 BMM2024 Toán kinh tế 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BAA2028 Nguyên lý kế toán 3.00 Bắt Buộc
2 BDG1001 Triết học Mác – Lênin 3.00 Bắt Buộc
3 BDG1013 Giáo dục thể chất 2 3.00 Bắt Buộc
4 BEE1038 Kinh tế vĩ mô 3.00 Bắt Buộc
5 BBB1068 Kỹ năng lãnh đạo (Leadership) 2.00 Tự Chọn
6 BBM1065 Sáng tạo và khởi nghiệp 2.00 Tự Chọn
7 BDG1011 Logic học 2.00 Tự Chọn
8 BFF1047 Tài chính cá nhân 2.00 Tự Chọn
9 BIE1051 Công nghệ thông tin và truyền thông mới (New ICT) 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BAA2029 Kế toán tài chính 3.00 Bắt Buộc
2 BFF2044 Nguyên lý thị trường tài chính 3.00 Bắt Buộc
3 BIM2050 Hệ thống thông tin kinh doanh 2.00 Bắt Buộc
4 BMA2025 Phân tích dữ liệu 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BEE1002 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 2.00 Bắt Buộc
2 BFB4043 Tiền tệ - Ngân hàng 3.00 Bắt Buộc
3 BFF2045 Quản trị tài chính 3.00 Bắt Buộc
4 BIE3004 Cơ sở dữ liệu 3.00 Bắt Buộc
5 BMA2023 Kinh tế lượng 3.00 Bắt Buộc
6 BUU6002 Kiến tập 2.00 Bắt Buộc
7 BFF4018 Lập mô hình tài chính trong Excel 2.00 Tự Chọn
8 BFF4032 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong tài chính 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 5
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BDG1003 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.00 Bắt Buộc
2 BFB4025 Ngân hàng thương mại 3.00 Bắt Buộc
3 BFF4036 Quản trị tài chính nâng cao 3.00 Bắt Buộc
4 BFF4042 Thuế 3.00 Bắt Buộc
5 BFF5037 Tài chính công 3.00 Bắt Buộc
6 BFB4001 Bảo hiểm 2.00 Tự Chọn
7 BFB4007 Công nghệ tiền điện tử và hệ thống thanh toán điện tử 2.00 Tự Chọn
8 BFF4008 Đạo đức trong kinh doanh tài chính - ngân hàng 2.00 Tự Chọn
9 BFF4019 Lập và thẩm định dự án đầu tư 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 6
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BDG1004 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00 Bắt Buộc
2 BDG1005 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2.00 Bắt Buộc
3 BFB4026 Ngân hàng thương mại nâng cao 3.00 Bắt Buộc
4 BFF4017 Khai thác dữ liệu trong tài chính (Data mining) 3.00 Bắt Buộc
5 BFF4029 Phân tích chứng khoán 3.00 Bắt Buộc
6 BFF4040 Tài chính quốc tế 3.00 Bắt Buộc
7 BFF4002 Các chủ đề đặc biệt trong tài chính 2.00 Tự Chọn
8 BFF4013 Gọi vốn cộng đồng 2.00 Tự Chọn
9 BFF4049 Chứng khoán phái sinh 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 7
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BFB4033 Quản trị ngân hàng 3.00 Bắt Buộc
2 BFB4041 Thẩm định tín dụng 3.00 Bắt Buộc
3 BFF4009 Đầu tư tài chính 3.00 Bắt Buộc
4 BFB4015 Kế toán ngân hàng 3.00 Tự Chọn
5 BFB4035 Quản trị rủi ro tài chính - ngân hàng 3.00 Tự Chọn
6 BFF4022 Ngân hàng đầu tư 3.00 Tự Chọn
7 BFF4039 Tài chính hành vi 3.00 Tự Chọn
Học kỳ 8
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 BUU6003 Thực tập cuối khóa 4.00 Bắt Buộc
2 BFB4023 Chuyên đề: Ngân hàng số 2.00 Tự Chọn
3 BFF4028 Chuyên đề: Phân tích báo cáo tài chính 2.00 Tự Chọn
4 BUU6001 Khóa luận tốt nghiệp 4.00 Tự Chọn