Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KT02
|
Kinh tế lượng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT20
|
Kinh tế học quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LU01
|
Luật kinh tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MA01
|
Marketing căn bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
QT01
|
Quản trị học căn bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TC61
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
TO04
|
Lý thuyết thống kê
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KK01
|
Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
QT14
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
TC13
|
Tài chính doanh nghiệp (405)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TH01
|
Tin học đại cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TH02
|
Tin học quản lý
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TN05
|
Toán tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
VH03
|
Văn hóa DN và đạo đức kinh doanh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CT01
|
Luật cạnh tranh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KD07
|
Thương mại điện tử (407) (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KK08
|
Kế toán quản trị (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MA03
|
Marketing dịch vụ
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
QT02
|
Quản trị chất lượng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
QT09
|
Quản trị rủi ro
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
QT11
|
Quản trị sản xuất
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
QT15
|
Quản trị công nghệ
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
TL04
|
Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
HT02
|
Quản trị hệ thống thông tin (407)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MA02
|
Nghiên cứu marketing
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
QT03
|
Quản trị chiến lược
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
QT04
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
QT06
|
Quản trị marketing
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
QT07
|
Quản trị tài chính
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
QT10
|
Quản trị dự án đầu tư (407)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
TC15
|
Thị trường tài chính (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
CN02
|
Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên ngành
|
8.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
CS54
|
Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành
|
6.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KL52
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
14.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
QT16
|
Quản trị bán hàng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|