|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BUS2002
|
Kinh tế học quản lý
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
FIN2103
|
Tài chính công
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
GEN2011
|
Triết học
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
KTL2204
|
Thống kê và kinh tế lượng ứng dụng
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
FIN2102
|
Quản trị tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
FIN2104
|
Các mô hình tài chính
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
FIN2206
|
Quản trị ngân hàng thương mại trong kỹ nguyên số
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2TC04
|
Tài chính hành vi
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
FIN2106
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
FIN2115
|
Đầu tư tài chính và quản trị danh mục đầu tư
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
FIN2116
|
Khoa học dữ liệu trong tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
GEN2010
|
Tiếng Anh học thuật
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
FIN2101
|
Tài chính phát triển
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
FIN2108
|
Quản trị rủi ro tài chính ngân hàng
|
3.00
|
Tự Chọn
|
8
|
FIN2201
|
Tài chính quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
FIN2202
|
Ngân hàng TW và chính sách tiền tệ
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2LV03
|
Luận văn tốt nghiệp
|
15.00
|
Bắt Buộc
|
|
|