Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BDG1001
|
Triết học Mác – Lênin
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BDG1012
|
Giáo dục thể chất 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
EBB1067
|
Quản trị học (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
EEE1037
|
Kinh tế vi mô (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
ELB1048
|
Nhập môn luật học (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
EDG1006
|
Tâm lý ứng dụng (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
EDG1007
|
Khoa học giao tiếp (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
EDG1008
|
Xã hội học (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
EDG1009
|
Quan hệ quốc tế (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
EDG1010
|
Văn hóa học (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BDG1013
|
Giáo dục thể chất 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BDG1014
|
Giáo dục quốc phòng
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
EEE1038
|
Kinh tế vĩ mô (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
EKT2048
|
Luật quốc tế (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
ELB2049
|
Luật hiến pháp (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
ELC2045
|
Luật dân sự - Những vấn đề chung (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
EBB1068
|
Kỹ năng lãnh đạo (Leadership) (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
EBM1065
|
Sáng tạo và khởi nghiệp (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
EDG1011
|
Logic học (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
EFF1047
|
Tài chính cá nhân (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
EIE1051
|
Công nghệ thông tin và truyền thông mới (New ICT) (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BEE1002
|
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
EKB1046
|
Pháp luật doanh nghiệp (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
ELB2050
|
Luật hành chính (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
ELB2051
|
Luật hình sự (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
ELC4012
|
Luật dân sự - Tài sản, quyền sở hữu và quyền thừa kế (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
EKT4025
|
Nghiên cứu và soạn thảo pháp lý (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
EKT4049
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học pháp lý (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BDG1003
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
EKB4020
|
Luật sở hữu trí tuệ (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
EKB4021
|
Luật thương mại (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
EKB5016
|
Luật hợp đồng (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
ELC2046
|
Luật tố tụng dân sự (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
EKB4001
|
Các hợp đồng thông dụng (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
EKT5030
|
Pháp luật thương mại điện tử (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
EKT5039
|
Pháp luật về mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
ELB4018
|
Luật so sánh (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BDG1004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
EKB4035
|
Pháp luật về đầu tư (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
EKT5023
|
Luật thương mại quốc tế (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
ELB2052
|
Luật tố tụng hình sự (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
ELB4016
|
Luật môi trường (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
ELC2047
|
Luật dân sự - Nghĩa vụ ngoài hợp đồng (E)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
EKT5003
|
Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
EKT5031
|
Pháp luật về bảo hiểm quốc tế (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
EKT5045
|
Tập quán thương mại quốc tế (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
ELB5025
|
Pháp luật kinh doanh bảo hiểm (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BDG1005
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BUU6002
|
Kiến tập
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
EKT4017
|
Luật kinh doanh quốc tế (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
ELB4019
|
Luật thuế (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
ELC5014
|
Luật lao động (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
EKT5013
|
Luật đầu tư quốc tế (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
EKT5018
|
Luật môi trường quốc tế (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
EKT5033
|
Pháp luật về các biện pháp phi thuế quan (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
EKT5040
|
Pháp luật về phòng vệ thương mại (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 7
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
EKB3011
|
Luật đất đai (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
EKB4010
|
Luật cạnh tranh (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
EKT5037
|
Pháp luật về hàng hải (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
EKT5043
|
Quyền con người trong thương mại quốc tế (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
ELC4043
|
Tư pháp quốc tế (E)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
EKT5008
|
Luật biển (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
ELB5020
|
Luật thuế quốc tế (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 8
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
EUU6003
|
Thực tập cuối khóa
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
EKT5006
|
Chuyên đề: Kỹ năng hòa giải và trọng tài thương mại (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
3
|
EKT5027
|
Chuyên đề: Nghiệp vụ xuất nhập khẩu (E)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
4
|
EUU6001
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
4.00
|
Tự Chọn
|
|