Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 KK01 Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương) 3.00 Bắt Buộc
2 KT02 Kinh tế lượng 3.00 Bắt Buộc
3 KT20 Kinh tế học quốc tế 3.00 Bắt Buộc
4 LU01 Luật kinh tế 3.00 Bắt Buộc
5 MA01 Marketing căn bản 3.00 Bắt Buộc
6 QT01 Quản trị học căn bản 3.00 Bắt Buộc
7 TO04 Lý thuyết thống kê 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 NH01 Tiền tệ - Ngân hàng (3TC) 3.00 Bắt Buộc
2 NH04 Thanh toán quốc tế 3.00 Bắt Buộc
3 TC05 Thuế 3.00 Bắt Buộc
4 TC13 Tài chính doanh nghiệp (405) 4.00 Bắt Buộc
5 TC61 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 4.00 Bắt Buộc
6 TH02 Tin học quản lý 3.00 Bắt Buộc
7 TN02 Thị trường chứng khoán 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 KK02 Kế toán tài chính 1 4.00 Bắt Buộc
2 KK05 Lý thuyết kiểm toán 3.00 Bắt Buộc
3 KK06 Kế toán quốc tế 3.00 Bắt Buộc
4 NH06 Kế toán ngân hàng 3.00 Bắt Buộc
5 NS01 Ngân sách nhà nước (3TC) 3.00 Bắt Buộc
6 TC30 Hệ thống thông tin tài chính và kế toán 3.00 Bắt Buộc
7 TC58 Tài chính quốc tế (4TC) 4.00 Bắt Buộc
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 KK03 Kế toán tài chính 2 4.00 Bắt Buộc
2 KK04 Kế toán tài chính 3 3.00 Bắt Buộc
3 KK08 Kế toán quản trị (3TC) 3.00 Bắt Buộc
4 KK10 Kế toán hành chính sự nghiệp 3.00 Bắt Buộc
5 KK16 Thuế - Thực hành và khai báo 3.00 Bắt Buộc
6 KK20 Sổ sách và báo cáo kế toán (3TC) 3.00 Bắt Buộc
7 KK21 Thuế và kế toán thuế 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 5
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 CN02 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên ngành 8.00 Bắt Buộc
2 CS54 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành 6.00 Bắt Buộc
3 KK09 Kiểm toán phần hành (Kiểm toán 1) 3.00 Bắt Buộc
4 KK19 Phân tích báo cáo tài chính 3.00 Bắt Buộc
5 KL52 Khóa luận tốt nghiệp 14.00 Bắt Buộc