Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DL02
|
Địa lý kinh tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
PL01
|
Pháp luật đại cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
TH01
|
Tin học đại cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TO01
|
Toán cao cấp C1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TO02
|
Toán cao cấp C2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TR52
|
Triết học Mác - LêNin
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KT92
|
Kinh tế học chính trị Mác-LêNin (P1) (3)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LS01
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LS52
|
Lịch sử Đảng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
NL02
|
Những nguyên lý cơ bản của Mác-Lênin -P2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
XH01
|
Xã hội học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
XH02
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KT06
|
Kinh tế học vi mô
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT76
|
Kinh tế học vĩ mô
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LG01
|
Logic học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MA01
|
Marketing căn bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TH02
|
Tin học quản lý
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TO03
|
Lý thuyết xác suất và thông kê toán (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KK01
|
Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT20
|
Kinh tế học quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KT61
|
Lịch sử kinh tế quốc dân
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
QT01
|
Quản trị học căn bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TO04
|
Lý thuyết thống kê
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TT50
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KT02
|
Kinh tế lượng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT55
|
Kinh tế đối ngoại
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LU01
|
Luật kinh tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LU02
|
Luật thương mại quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TC61
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TN01
|
Tài chính quốc tế (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KD52
|
Kinh doanh quốc tế
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KY02
|
Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MA05
|
Marketing quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
QT02
|
Quản trị chất lượng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TT51
|
Thanh toán quốc tế (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
VT52
|
Vận tải và bảo hiểm quốc tế
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 7
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
GT04
|
Đàm phán kinh doanh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
QT08
|
Quản trị tài chính công ty đa quốc gia
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
QT18
|
Quản trị nguồn nhân lực công ty đa quốc gia
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TM50
|
Thương mại điện tử
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TN11
|
Thẩm định và quản trị dự án đầu tư (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
VT02
|
Logistics
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 8
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DT02
|
Đầu tư quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
HV01
|
Hành vi tổ chức trong kinh doanh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
CN02
|
Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên ngành
|
8.00
|
Tự Chọn
|
4
|
CS54
|
Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành
|
6.00
|
Tự Chọn
|
5
|
KL52
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
14.00
|
Tự Chọn
|
|