Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KT20
|
Kinh tế học quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT43
|
Kiến tập (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KT44
|
Đổi mới quản trị công để phát triển bền vững
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TC10
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Ng/lý thị trường tài chính)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
TN03
|
Tài chính quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
HV01
|
Hành vi tổ chức trong kinh doanh
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
LG01
|
Logic học
|
3.00
|
Tự Chọn
|
8
|
LS01
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
LS03
|
Lịch sử các nền văn minh thế giới
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KD03
|
Kinh doanh quốc tế (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KT22
|
Kinh tế đối ngoại (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
KY01
|
Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LU02
|
Luật thương mại quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
MA05
|
Marketing quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
NH04
|
Thanh toán quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
VT01
|
Vận tải và bảo hiểm quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
HD04
|
Luật hợp đồng - Lý thuyết về hợp đồng (3TC)
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
KT11
|
Kinh tế phát triển
|
3.00
|
Tự Chọn
|
10
|
QT02
|
Quản trị chất lượng
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
GT04
|
Đàm phán kinh doanh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KD04
|
Thương mại điện tử (402)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
QT08
|
Quản trị tài chính công ty đa quốc gia
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
TN09
|
Thẩm định và quản trị dự án đầu tư (4TC)
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
VT02
|
Logistics
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
CT01
|
Luật cạnh tranh
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
HD02
|
Luật hợp đồng thương mại quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
8
|
QT03
|
Quản trị chiến lược
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
QT18
|
Quản trị nguồn nhân lực công ty đa quốc gia
|
3.00
|
Tự Chọn
|
10
|
ST01
|
Luật sở hữu trí tuệ
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
KL01
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
DT02
|
Đầu tư quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
3
|
TU02
|
Thuế và thủ tục hải quan
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|