|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
ECO2001
|
Kinh tế vi mô nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
ECO2002
|
Kinh tế vĩ mô nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
GEN2011
|
Triết học
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2MB01
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
2ME01
|
Kinh tế chính trị Mác
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
ECO2014
|
Kinh tế phát triển nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
ECO2044
|
Kinh tế chính trị Lênin
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
2ME03
|
Thẩm định dự án đầu tư
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
2MP09
|
Kinh tế lao động
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
2MP17
|
Chính sách đất đai
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
ECO2023
|
Chính sách công
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
ECO2045
|
Kinh tế chính trị thời kỳ quá độ ở Việt Nam
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
ECO2050
|
Chính sách phát triển kinh tế Vùng và địa phương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
2ME17
|
Luật kinh tế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
4
|
2MP14
|
Kinh tế Việt Nam
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
ECO2051
|
Kinh tế đổi mới và sáng tạo
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
SME01
|
Kinh tế học quốc tế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2LV03
|
Luận văn tốt nghiệp
|
15.00
|
Bắt Buộc
|
|
|