|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
GEN2011
|
Triết học
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LAW2102
|
Pháp luật về tài sản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAW2122
|
Phương pháp nghiên cứu và phân tích luật
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LAW2501
|
Pháp luật về công ty
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LAW2506
|
Pháp luật về hợp đồng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
GEN2010
|
Tiếng Anh học thuật
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LAW2503
|
Pháp luật về thương mại
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LAW2502
|
Pháp luật về môi trường
|
3.00
|
Tự Chọn
|
4
|
LAW2504
|
Pháp luật cạnh tranh
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
LAW2507
|
Pháp luật ngân hàng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
LAW2508
|
Pháp luật về sở hữu trí tuệ
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
LAW2511
|
Kinh tế học pháp luật
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
LAW2519
|
Pháp luật thương mại quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
LAW2528
|
Pháp luật về thuế trong hoạt động kinh doanh
|
3.00
|
Tự Chọn
|
10
|
LAW2529
|
Pháp luật về đất đai và kinh doanh bất động sản
|
3.00
|
Tự Chọn
|
11
|
LAW2530
|
Pháp luật về đấu thầu và bán đấu giá
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2LV03
|
Luận văn tốt nghiệp
|
15.00
|
Bắt Buộc
|
|
|