|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MKB4001
|
Pháp luật hợp đồng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MKB4003
|
Pháp luật về tài sản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MKB4004
|
Pháp luật về thương mại
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MLB1025
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
MUU1001
|
Triết học
|
4.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MKT4002
|
Pháp luật thương mại quốc tế
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MKB4005
|
Giải quyết tranh chấp trong thương mại
|
2.00
|
Tự Chọn
|
3
|
MKB4006
|
Kinh tế học pháp luật
|
2.00
|
Tự Chọn
|
4
|
MKB4010
|
Pháp luật cạnh tranh
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
MKB4013
|
Pháp luật ngân hàng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
MKB4014
|
Pháp luật sở hữu trí tuệ
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MKB4016
|
Pháp luật về công ty
|
3.00
|
Tự Chọn
|
8
|
MKB4017
|
Pháp luật về đầu tư
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
MKB4021
|
Pháp luật về đấu thầu và đấu giá tài sản
|
3.00
|
Tự Chọn
|
10
|
MKB4026
|
Pháp luật về thuế trong họat động kinh doanh
|
3.00
|
Tự Chọn
|
11
|
MKT4023
|
Pháp luật về môi trường
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MKB4009
|
Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm
|
2.00
|
Tự Chọn
|
2
|
MKB4012
|
Pháp luật lao động và an sinh xã hội
|
2.00
|
Tự Chọn
|
3
|
MKB4018
|
Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng và trách nhiệm sản phẩm
|
2.00
|
Tự Chọn
|
4
|
MKB4020
|
Pháp luật về đất đai và kinh doanh bất động sản
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
MKB4022
|
Pháp luật về kinh doanh chứng khoán
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
MKB4024
|
Pháp luật về mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MKB4025
|
Pháp luật về quản lý ngoại hối và thị trường tiền tệ
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
MKT4011
|
Pháp luật kinh doanh quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
MKT4015
|
Pháp luật thương mại điện tử
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
|