Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
GT01
|
Giáo dục thể chất 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
IS89
|
Tin học cơ sở
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
IS91
|
Giới thiệu ngành (411)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
KT48
|
Kinh tế học vi mô (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
LL02
|
Lý luận nhà nước và pháp luật (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
NL03
|
Những nguyên lý cơ bản của Mác-Lênin
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
TO08
|
Toán cao cấp (5TC)
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
GT05
|
Nhập môn khoa học giao tiếp (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
TL05
|
Tâm lý học đại cương (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
GDQP
|
Học phần GDQP
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
GT11
|
Giáo dục thể chất 2 (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
IS49
|
Kỹ thuật lập trình (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
KK01
|
Nguyên lý kế toán (Kế toán đại cương)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
KT49
|
Kinh tế vĩ mô (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
LU10
|
Luật doanh nghiệp
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
QT01
|
Quản trị học căn bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
TO07
|
Lý thuyết xác suất (2tc)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
DL04
|
Địa chính trị thế giới (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
QH04
|
Quan hệ quốc tế (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
VH04
|
Văn hóa học
|
2.00
|
Tự Chọn
|
12
|
XH50
|
Xã hội học (2)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
DL01
|
Đường lối cách mạng của ĐCSVN (LS Đảng)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
IS35
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
IS39
|
Mạng máy tính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
KK15
|
Kế toán tài chính
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
MA01
|
Marketing căn bản
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TC10
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ (Ng/lý thị trường tài chính)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
KN03
|
Kỹ năng làm việc theo nhóm (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
LG01
|
Logic học
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
PP02
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học (2TC)
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
TH06
|
Tin học ứng dụng
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
IS21
|
Thương mại điện tử (406)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
IS42
|
Phân tích và thiết kế HTTT quản lý
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
IS84
|
An toàn và bảo mật thương mại điện tử
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
IS92
|
Hệ thống thông tin kinh doanh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
IS93
|
Cơ sở dữ liệu
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
KD15
|
Kinh tế học quốc tế (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
TT01
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
IS19
|
Thanh toán điện tử
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
IS30
|
Marketing điện tử
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
IS40
|
Thiết kế và lập trình web kinh doanh 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
IS80
|
Quản trị chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
LU11
|
Pháp luật về thương mại điện tử (3TC)
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
IS46
|
Tích hợp qui trình K/Doanh với các hệ thống ERP 1
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
IS94
|
Thương mại di động
|
3.00
|
Tự Chọn
|
8
|
IS95
|
Quản trị quan hệ khách hàng điện tử
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
IS96
|
Phát triển ứng dụng di động
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
IS97
|
Quản trị dự án Thương mại điện tử (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
IS98
|
Chiến lược Thương mại điện tử (2TC)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
IS99
|
Phân tích dữ liệu WEB
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
IS33
|
Phát triển ứng dụng mã nguồn mở
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
IS41
|
Thiết kế và lập trình web kinh doanh 2
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
MA10
|
Nghiên cứu thị trường
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MI01
|
Thương mại trên mạng xã hội
|
3.00
|
Tự Chọn
|
8
|
QT16
|
Quản trị bán hàng
|
3.00
|
Tự Chọn
|
9
|
VH01
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 7
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
IS31
|
Đồ án ngành
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 8
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BC01
|
Báo cáo chuyên đề thực tập
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
KL01
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
6.00
|
Tự Chọn
|
3
|
MI02
|
Chuyên đề 1 - Phân tích dữ liệu
|
3.00
|
Tự Chọn
|
4
|
MI03
|
Chuyên đề 2 - Khởi nghiệp Thương mại điện tử
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|