Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAW3001
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học pháp lý
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LAW3502
|
Pháp luật về tài sản trong thương mại
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
LAW3503
|
Pháp luật hợp đồng trong hoạt động thương mại
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
LAW3504
|
Ứng dụng kinh tế học thể chế trong việc xây dựng pháp luật quản trị công ty
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAW3101
|
Chuyên đề số 1
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAW3102
|
Chuyên đề số 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
LAW3103
|
Chuyên đề số 3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAN3000
|
Luận án tiến sĩ cấp khoa
|
30.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAN3001
|
Luận án tiến sĩ phản biện độc lập
|
20.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAN3002
|
Luận án tiến sĩ cấp trường
|
20.00
|
Bắt Buộc
|
|