Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BUS3002
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BUS3004
|
Tài sản trí tuệ trong kinh doanh
|
2.00
|
Tự Chọn
|
3
|
BUS3010
|
Hành vi tổ chức
|
2.00
|
Tự Chọn
|
4
|
BUS3017
|
Quản trị thương hiệu
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
BUS3019
|
Phân tích dữ liệu trong nghiên cứu định lượng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BUS3100
|
Tổng quan lý thuyết, tình hình nghiên cứu và khả năng vận dụng cho Luận án. Xác định khe hổng lý thuyết
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
BUS3101
|
Chuyên đề 1: Liên quan đến thiết kế nghiên cứu, phát triển thang đo và lựa chọn các phương pháp nghiên cứu đã đạt được của Luận án
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
BUS3102
|
Chuyên đề 2: Liên quan đến kết quả nghiên cứu và bàn luận kết quả nghiên cứu đã đạt được của luận án
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAN3000
|
Luận án tiến sĩ cấp khoa
|
30.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAN3001
|
Luận án tiến sĩ phản biện độc lập
|
20.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
LAN3002
|
Luận án tiến sĩ cấp trường
|
20.00
|
Bắt Buộc
|
|