|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2CT02
|
Pháp luật về tài sản
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
2EC14
|
Quản lý kinh tế của Nhà nước
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
2ME18
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
2TR02
|
Triết học
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2EC01
|
Pháp luật về công ty
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
2EC04
|
Pháp luật ngân hàng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
2EC05
|
Giải quyết tranh chấp trong thương mại
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
2EC06
|
Sở hữu trí tuệ
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
2EC15
|
Pháp luật hợp đồng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
2EC16
|
Pháp luật về thương mại
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
2MB13
|
Pháp luật cạnh tranh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
1EC02
|
Pháp luật về chứng khoán
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
2EC07
|
Kinh tế học pháp luật
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
2EC08
|
Pháp luật về đầu tư
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
2EC09
|
Pháp luật về môi trường
|
2.00
|
Tự Chọn
|
12
|
2EC10
|
Pháp luật về thuế trong họat động kinh doanh
|
2.00
|
Tự Chọn
|
13
|
2EC11
|
Pháp luật về kế toán, kiểm toán
|
2.00
|
Tự Chọn
|
14
|
2EC12
|
Pháp luật về kinh doanh bất động sản
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
|