Hệ đào tạo : Loại hình đào tạo :
Khoa quản lý : Ngành đào tạo :
Khóa học : Chương trình đào tạo :
 
Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 MLB1025 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3.00 Bắt Buộc
2 MLC4013 Pháp luật về chủ thể quan hệ pháp luật dân sự 2.00 Bắt Buộc
3 MLC4017 Pháp luật về hợp đồng 3.00 Bắt Buộc
4 MLC4019 Pháp luật về quan hệ tài sản giữa vợ chồng 2.00 Bắt Buộc
5 MLC4020 Pháp luật về tài sản và thừa kế 3.00 Bắt Buộc
6 MUU1001 Triết học 4.00 Bắt Buộc
Học kỳ 2
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 MLB4010 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ 2.00 Bắt Buộc
2 MLC4001 Áp dụng pháp luật trong giải quyết vụ việc dân sự 2.00 Bắt Buộc
3 MLC4002 Luật dân sự so sánh 2.00 Bắt Buộc
4 MLC4003 Pháp luật lao động 2.00 Bắt Buộc
5 MLC4004 Pháp luật về hòa giải 2.00 Bắt Buộc
6 MLC4005 Pháp luật về quyền tác giả 2.00 Bắt Buộc
7 MLC4006 Pháp luật về tài sản tín thác (Trust law) 2.00 Bắt Buộc
8 MLC4023 Pháp luật về tố tụng dân sự 3.00 Bắt Buộc
Học kỳ 3
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 MLB4018 Pháp luật về môi trường 2.00 Tự Chọn
2 MLB4022 Pháp luật về thuế thu nhập cá nhân 2.00 Tự Chọn
3 MLC4007 Hoạt động chứng minh trong tố tụng dân sự 2.00 Tự Chọn
4 MLC4008 Nghĩa vụ ngoài hợp đồng 2.00 Tự Chọn
5 MLC4009 Pháp luật về an sinh xã hội 2.00 Tự Chọn
6 MLC4011 Pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng 2.00 Tự Chọn
7 MLC4012 Pháp luật về bất động sản 2.00 Tự Chọn
8 MLC4014 Pháp luật về công chứng và thừa phát lại 2.00 Tự Chọn
9 MLC4015 Pháp luật về đất đai và giải quyết tranh chấp đất đai 3.00 Tự Chọn
10 MLC4016 Pháp luật về đền bù giải phóng mặt bằng 2.00 Tự Chọn
11 MLC4021 Pháp luật về thi hành án dân sự 2.00 Tự Chọn
12 MLC4024 Quyền nhân thân trong pháp luật dân sự 2.00 Tự Chọn
Học kỳ 4
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần
1 MUU6002 Luận văn thạc sĩ 15.00 Bắt Buộc