STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MLB4018
|
Pháp luật về môi trường
|
2.00
|
Tự Chọn
|
2
|
MLB4022
|
Pháp luật về thuế thu nhập cá nhân
|
2.00
|
Tự Chọn
|
3
|
MLC4007
|
Hoạt động chứng minh trong tố tụng dân sự
|
2.00
|
Tự Chọn
|
4
|
MLC4008
|
Nghĩa vụ ngoài hợp đồng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
MLC4009
|
Pháp luật về an sinh xã hội
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
MLC4011
|
Pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MLC4012
|
Pháp luật về bất động sản
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
MLC4014
|
Pháp luật về công chứng và thừa phát lại
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
MLC4015
|
Pháp luật về đất đai và giải quyết tranh chấp đất đai
|
3.00
|
Tự Chọn
|
10
|
MLC4016
|
Pháp luật về đền bù giải phóng mặt bằng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
MLC4021
|
Pháp luật về thi hành án dân sự
|
2.00
|
Tự Chọn
|
12
|
MLC4024
|
Quyền nhân thân trong pháp luật dân sự
|
2.00
|
Tự Chọn
|