|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MAA4002
|
Lý thuyết kế toán
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MAU4001
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kế toán và kiểm toán
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MFF1004
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MUU1001
|
Triết học
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
MBB4008
|
Quản trị chiến lược
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
MEE4026
|
Kinh tế học quản lý
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MKB4019
|
Pháp luật về công ty
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MAA4009
|
Kế toán tài chính nâng cao
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MAU4003
|
Kiểm toán
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MMA4001
|
Kinh tế lượng và ứng dụng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MAA4006
|
Kế toán công
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
MAA4013
|
Thuế và quản lý thuế nâng cao
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
MAU4005
|
Hợp nhất báo cáo tài chính
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MAU4008
|
Kế toán quốc tế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
MFF4020
|
Tài chính quốc tế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MAU4007
|
Kế toán quản trị
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
MAU4012
|
Phân tích dữ liệu kế toán và kiểm toán nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
MAU4010
|
Kiểm soát và kiểm toán nội bộ
|
2.00
|
Tự Chọn
|
4
|
MAU4011
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
MFF4013
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
MFF4015
|
Quản trị tài chính
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
MIM4002
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
MUU6002
|
Luận văn thạc sĩ
|
15.00
|
Bắt Buộc
|
|
|