|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2MP03
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
2TR02
|
Triết học
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
2VM02
|
Kinh tế vi mô nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
2VM04
|
Kinh tế vĩ mô nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2KL01
|
Kinh tế lượng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
2KT08
|
Kinh tế thế giới
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
1KT02
|
Kinh tế học quản lý
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2TM01
|
Lý thuyết và chính sách thương mại
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
2KT05
|
Kinh tế phát triển
|
3.00
|
Tự Chọn
|
3
|
2LS02
|
Luật hợp đồng
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
1CT01
|
Luật cạnh tranh
|
3.00
|
Tự Chọn
|
2
|
1KT01
|
Kinh doanh quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
3
|
2KT04
|
Kinh tế đối ngoại
|
3.00
|
Tự Chọn
|
4
|
2KT06
|
Ngân hàng TW và chính sách tiền tệ
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
2LT02
|
Luật thương mại quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
2LV01
|
Luận văn tốt nghiệp
|
12.00
|
Tự Chọn
|
7
|
2NL02
|
Nguồn nhân lực quốc tế
|
3.00
|
Tự Chọn
|
8
|
2QT01
|
Tài chính quốc tế nâng cao
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
|