|
Hệ đào tạo :
|
|
Loại hình đào tạo : |
|
Khoa quản lý : |
|
Ngành đào tạo : |
|
Khóa học : |
|
Chương trình đào tạo : |
|
|
Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2ME18
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
2MP06
|
Các lý thuyết kinh tế hiện đại
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
2TR02
|
Triết học
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2MB03
|
Kinh tế phát triển
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
2MP01
|
Kinh tế chính trị Mácxít
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
2MP04
|
Kinh tế chính trị Lênin
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
2MP12
|
Kinh tế chính trị thời kỳ quá độ ở Việt Nam
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
2VM01
|
Kinh tế vi mô nâng cao
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
2VM04
|
Kinh tế vĩ mô nâng cao
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
2LT01
|
Luật thương mại quốc tế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
2ME05
|
Kinh tế nông nghiệp phát triển nông thôn
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
2MP07
|
Tài chính công
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
2MP09
|
Kinh tế lao động
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2MP22
|
Thẩm định dự án đầu tư công
|
3.00
|
Tự Chọn
|
2
|
2MP23
|
Kinh tế đối ngoại Việt Nam
|
3.00
|
Tự Chọn
|
3
|
2MP24
|
Chính sách đất đai nông nghiệp
|
3.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1
|
2LV01
|
Luận văn tốt nghiệp
|
12.00
|
Bắt Buộc
|
|
|